BẢNG GIÁ MÁY GẠCH KHÔNG NUNG
- DG
-
Liên hệ
-
Số lượng:
CÔNG TY TNHH DESIGN GROUP VIỆT NAM | |||||||||||||||
Tên sản phẩm | Công nghệ ép | Công nghệ rung | Mức độ phổ biến | Xi lô xi măng | Phễu 3 khoang | Máy cấp pallet | Trạm trộN JS | Khuôn | Pallet | Giao Diện | Loại gạch | Giá | Vat 10% | Thanh toán | |
Dây chuyền sản xuất QT4-25 | Động cơ | Động Cơ | Khá | Không | Không | Không | JS 350 | Miễn phí 1 | Không | Tiếng Anh | Gạch đặc+ Gạch rỗng 2,3,4 khoang+Gạch lỗ To | 370.000.000 đ | 37.000.000 đ | 407.000.000 đ | |
Dây chuyền sản xuất QT4-20 | Thủy Lực | Động Cơ | Tốt | Không | Không | Không | JS 350 | Miễn phí 1 | Không | Tiếng Anh | Gạch đặc+ Gạch rỗng 2,3,4 khoang+Gạch lỗ To | 520.000.000 đ | 52.000.000 đ | 572.000.000 đ | |
Dây chuyền sản xuất QT4-15S | Thủy Lực | Động Cơ | Rất Tốt | Không | Không | Không | JS 350 | Miễn phí 1 | Không | Tiếng Việt | Gạch đặc+ Gạch rỗng 2,3,4 khoang+Gạch lỗ To | 580.000.000 đ | 58.000.000 đ | 638.000.000 đ | |
Dây chuyền sản xuất QT6-15 | Thủy Lực | Thủy Lực | Rất Tốt | 100 tấn | Có | Có | JS500 | Miễn phí 1 | Không | Tiếng Việt | Gạch đặc+Gạch rỗng+Gạch 2,4,6 lỗ+ Gạch lỗ to | 2.228.000.000 đ | 222.800.000 đ | 2.450.800.000 đ | |
Dây chuyền sản xuất QT10-15 | Thủy Lực | Thủy Lực | Rất Tốt | 100 tấn | Có | Có | JS750 | Miễn phí 1 | Không | Tiếng Việt | Gạch đặc+Gạch rỗng+Gạch 2,4,6 lỗ+ Gạch lỗ to | 3.155.780.000 đ | 315.578.000 đ | 3.471.358.000 đ | |
Tên sản phẩm T | hông số kĩ thuậ | Đơn Giá | Thanh tiền | Vat 10% | Thanh Toán |
Đơn giá đã bao gồm vận chuyển Thanh toán |
|||||||||
Xi Lô Xi Măng | |||||||||||||||
Xi lô xi măng | 40 tấn | 170.000.000 | 170.000.000 | 17.000.000 | 187.000.000 | ||||||||||
Xi lô xi măng | 60 tấn | 250.000.000 | 250.000.000 | 25.000.000 | 275.000.000 |
Đ1: Đặt cọc 35 % giá trị và kí hợp đồng mua bán. |
|||||||||
Xi lô xi măng | 80 tấn | 270.000.000 | 270.000.000 | 27.000.000 | 297.000.000 | ||||||||||
Xi lô xi măng | 100 tấn | 350.000.000 | 350.000.000 | 35.000.000 | 385.000.000 | ||||||||||
Trạm Trộn |
Đ2: Thanh toán 50% giá trị tiếp theo khi hàng đã ở cảng và đợi thông quan . |
||||||||||||||
JS 500 | 200.000.000 | 200.000.000 | 20.000.000 | 220.000.000 | |||||||||||
JS 750 | 300.000.000 | 300.000.000 | 30.000.000 | 330.000.000 | |||||||||||
JS 1000 | 450.000.000 | 450.000.000 | 45.000.000 | 495.000.000 |
Đ3: Thanh toán 10% giá trị tiếp theo vào ngày giao hàng. Cách đợt 2 là 45 ngày. |
||||||||||
Máy cấp pallet | |||||||||||||||
Máy cấp pallet | Tự động | 200.000.000 | 200.000.000 | 20.000.000 | 220.000.000 | ||||||||||
Phễu chứa 3 khoang |
Đ4: Thanh toán 5% giá trị tiếp theo và ngày kí biên bản bàn giao. |
||||||||||||||
Phễu chứa 3 khoang | PL1200 | 235.000.000 | 235.000.000 | 23.500.000 | 258.500.000 | ||||||||||
Pallet Tre | |||||||||||||||
Pallet QT4 -25 (1000 Tấm) | 850x550x25 | 269.000 | 269.000.000 | 26900000 | 295.900.000 | ||||||||||
Pallet QT4 -20 (1000 Tấm) | 850x550x25 | 269.000 | 269.000.000 | 26900000 | 295.900.000 | ||||||||||
Pallet QT4 -15s (1000 Tấm) | 850x550x25 | 269.000 | 269.000.000 | 26900000 | 295.900.000 | ||||||||||
Pallet QT6 (1000 Tấm) | 940x830x30 | 850.000 | 850.000.000 | 85.000.000 | 935.000.000 | ||||||||||
Pallet QT10 (1000 Tấm) | 1300x900x30 | 930.000 | 930.000.000 | 93.000.000 | 1.023.000.000 | ||||||||||